LỊCH HỌC TẬP TUẦN 31
TT | Thứ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
ngày | 13/3/2017 | 14/3/2017 | 15/3/2017 | 16/3/2017 | 17/3/2017 | 18/3/2017 | 19/3/2017 | ||||||||
Lớp | .....S..... | ....C.... | .....S..... | ....C.... | .....S..... | ....C.... | .....S..... | ....C.... | .....S..... | ....C.... | .....S..... | ....C.... | .....S..... | ....C.... | |
1 | DS 12A | TH: BC | TH: BC | TH: BC | GDSK | TCYT | QLD | Bào chế | BQT | ||||||
2 | DS 12B | TCYT | GDSK | QLD | TH: BC | TH: BC | TH: BC | ||||||||
3 | DS 12C | BQT | QLD | TCYT | TH: BC | TH: BC | TH: BC | ||||||||
4 | DS 12D | TCYT | QLD | TH: BC | TH: BC | TH: BC | Bào chế | BQT | |||||||
5 | DS 13 | TH: HPT, HD, DL | Chính trị | GDTC | HDDL | GDTC | Dược liệu | Chính trị | TH: HPT, HD, DL | TH: HPT, HD, DL | TH: HPT, HD, DL | YHCS | |||
6 | CĐ8A | CSGĐ | CSPN | ||||||||||||
7 | CĐ8B | CSPN | CSTE | ||||||||||||
8 | CĐ8C | CSTE | CSGĐ | Lao động | |||||||||||
9 | CĐ 9A | CSPN | SKMT | CSTE ĐLCM | SKTT - PHCN | ||||||||||
10 | CĐHS 6 | CSTE | CDĐK | TH: CDĐK | CSSS ĐLCM | NCSK | |||||||||
11 | CĐHS 7 A | GDTC | TH: GP | GPSL | VSKS SLB | Dược lí Hóa sinh | ĐDCS | GPSL | TH: ĐDCS | NLCB | |||||
12 | CĐHS 7B | VSKS | GPSL | TH: GP | SLB | Hóa sinh Dược lí | ĐDCS | NLCB | GDTC | NLCB | TH: ĐDCS | GPSL | |||
13 | CĐĐD 10A | NLCB | ĐDCS | NLCB | GPSL | GPSL | TH: ĐDCS | GDTC | SLB VSKS | Hóa sinh Dược lí | TH: GP | ||||
14 | CĐ Dược 1A | Hóa vô cơ | Thực vật | TH: Hóa | NLCB | TH: Hóa | TH: Hóa | Toán Sinh học | |||||||
15 | CĐ Dược 1B | Hóa vô cơ | Thực vật | TH: Hóa, TV | NLCB | TH: Hóa, TV | TH: Hóa, TV | NLCB | Sinh học Toán | ||||||
16 | YS 19A | Tin học | BH Ngoại | Tin học | Bệnh TN | PHCN | |||||||||
17 | YS 19B | Tin học | Ngoại ngữ | PHCN | Ngoại ngữ | Pháp luật | Tin học | ||||||||
18 | YS 19C | PHCN | BH Nội | Pháp luật | BH Ngoại | Tin học | Tin học | ||||||||
19 | YS 20A | SKSS | SKTE | SKSS | Dinh dưỡng | Bệnh TN | GDTC | ||||||||
20 | YS 20B | Bệnh TN | GDTC | SKTE | Bệnh TN | Dinh dưỡng | SKSS | SKSS | |||||||
21 | YS 20 C | SKTE | SKSS | Bệnh TN | GDTC | SKTE | Dinh dưỡng | ||||||||
22 | ĐD20A | YHCT | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
23 | ĐHĐD 1A | LS Nhi | LS Nhi | LS Nhi | LS Nhi | LS Nhi | LS Nhi | ||||||||
24 | ĐHĐD 1B | LS TN | LS TN | LS TN | LS TN | LS TN | LS TN | ||||||||
25 | ĐHĐD 2A(CĐ) | ĐDCB | TH: ĐD | TH: ĐD | TH: ĐD | ||||||||||
26 | ĐHĐD 2B(TC) | TH: GPSL | TH: GPSL | TH: GPSL | TH: GPSL | ||||||||||
28 | ĐDTC7A(KA) | ĐDCB | ĐDCB | Hóa sinh | Hóa sinh | ||||||||||
29 | ĐDTC7B(HT) | SLB | SLB | SLB | SLB | ||||||||||
30 | ĐDTC7C(VQ) | Thi: NLCB, Toán | Thi: Lí sinh, Sinh học | Hóa học | Hóa học | ||||||||||
31 | CĐĐD LT 8 (CL) | Lí sinh | Lí sinh | Lí sinh | Lí sinh | ||||||||||
32 | CĐHS LT 2A (HT) | NLCB | NLCB | NLCB | NLCB | ||||||||||
33 | CĐ HS LT 2B (ĐT) | Hóa học | Hóa học | Sinh học | Sinh học | ||||||||||
34 | CĐ Dược LT - K1 | ||||||||||||||
35 | CĐ Dược LT - K2 | Marketting | Marketting | Marketting | Marketting | ||||||||||
36 | CĐ Dược LT - K3 | Sinh học | Sinh học | Sinh học | Sinh học | ||||||||||
37 | Dược VB2 - K3 | TH: DL, HD | Thi: ĐVTT, HPT 2 | TH: DL, HD HDDL | TH: DL, HD | TH: DL, HD | |||||||||
38 | Dược VB2 - K4 | Hóa PT | TH: HPT, DL | BQT TH: HPT, DL | Hóa dược | Hóa dược | |||||||||
39 | Tiếng Việt A | TV | TV | TV | TV | TV | |||||||||
40 | Tiếng Việt B | TV | TV | TV | TV | TV | |||||||||
41 | Tiếng Việt C | TV | TV | TV | TV | TV | |||||||||
42 | Tiếng Việt D | TV | TV | TV | TV | TV | |||||||||
43 | Tiếng Việt E | TV | TV | TV | TV | TV | TV | ||||||||
44 | Tiếng Việt F | TV | TV | TV | TV | TV | TV | TV | |||||||
45 | Tiếng Việt G | TV | TV | TV | TV | TV | TV | TV | |||||||
46 |