TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HÀ TĨNH LỊCH HỌC TẬP TUẦN 16
PHÒNG ĐÀO TẠO - KHCN Từ: 28/11/2016 đến 4/12/2016
TT
|
Thứ
ngày
Lớp
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
CN
|
|||||||
28/11/2016
|
29/11/2016
|
30/11/2016
|
01/12/2016
|
02/12/2016
|
03/12/2016
|
04/12/2016
|
|||||||||
S
|
C
|
S
|
C
|
S
|
C
|
S
|
C
|
S
|
C
|
S
|
C
|
S
|
C
|
||
1
|
DS 12A
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
|
|
|
|
2
|
DS 12B
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
TH: DLS
|
|
|
|
|
3
|
DS 12C
|
TH: KN, HD, BC
|
TH: KN, HD, BC
|
TH: KN, HD, BC
|
|
DLS
|
|
TH: KN, HD, BC
|
TH: KN, HD, BC
|
TH: KN, HD, BC
|
DLS
|
|
|
|
|
4
|
DS 12D
|
|
|
DLS
|
TH: KN, HD, BC
|
TH: KN, HD, BC
|
TH: KN, HD, BC
|
DLS
|
|
|
TH: KN, HD, BC
|
|
|
|
|
5
|
DS 13
|
TH: TV, HPT
|
TH: TV, HPT
|
TH: TV, HPT
|
Tin học
|
|
Tin học
|
|
YHCS
|
Thực vật
|
YHCS
|
|
|
|
|
6
|
CĐ8A
|
|
ĐLCM
|
|
NCKH
|
|
ĐLCM
|
|
|
|
QLĐD
|
|
|
|
|
7
|
CĐ8B
|
|
|
|
ĐLCM
|
|
NCKH
|
|
ĐLCM
|
|
|
NCKH
|
|
|
|
8
|
CĐ8C
|
|
NCKH
|
|
QLĐD
|
|
|
|
NCKH
|
|
NCKH
|
CS NCT
|
|
|
|
9
|
CĐ 9A
|
CS Ngoại
|
NCSK
|
|
|
CS Ngoại
|
|
|
TT HCM CS Nội
|
|
CS Ngoại
|
|
|
|
|
10
|
CĐHS 6
|
|
Th: TH: CSTN
|
|
KSNK
|
|
SKMT
|
|
TT HCM
|
|
Th: TH CDĐT
|
|
|
|
|
11
|
CĐHS 7 A
|
|
Tin học
|
|
Tin học
|
Lí sinh Toán
|
TCYT - Y đức
|
Hóa học NLCB
|
Sinh học
|
|
Tự học: Tin học
|
|
|
|
|
12
|
CĐHS 7B
|
Lí sinh
|
TCYT - Y đức
|
Tin học
|
|
Toán Sinh học
|
|
Hóa học NLCB
|
Tự học: Tin học
|
|
|
Tin học
|
|
|
|
13
|
CĐĐD 10A
|
Tin học
|
Lí sinh
|
|
Sinh học NLCB
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
Sinh học
|
Hóa học Toán
|
|
TCYT- Y đức
|
|
|
|
|
14
|
CĐ Dược 1A
|
PL NLCB
|
GDTC
|
Ngoại ngữ
|
GDTC
|
|
GDTC
|
Lí sinh
|
GDTC
|
Tin học
|
GDTC
|
|
|
|
|
15
|
CĐ Dược 1B
|
NLCB PL
|
GDTC
|
Lí sinh
|
GDTC
|
Tin học
|
GDTC
|
Tin học
|
GDTC
|
Ngoại ngữ
|
GDTC
|
|
|
|
|
16
|
YS 19A
|
|
YTCĐ
|
|
TH: YHCT
|
|
Chính trị
|
|
TH: YHCT
|
|
YTCĐ
|
BCK
|
|
|
|
17
|
YS 19B
|
|
Chính trị
|
|
BCK
|
|
|
|
BCK
|
|
TH: YHCT
|
|
|
TH: YHCT
|
TH: YHCT
|
18
|
YS 19C
|
|
YHCT
|
|
|
|
TH: YHCT
|
|
|
|
BCK
|
TH: YHCT
|
TH: YHCT
|
|
|
19
|
YS 20A
|
BH Ngoại
|
GPSL
|
VSKS
|
TH: ĐD
|
|
BH Nội
|
TH: GP
|
|
BH Ngoại
|
TH: ĐD
|
BH Nội
|
|
|
|
20
|
YS 20B
|
Dược lí
|
|
TH: GP
|
BH Nội
|
|
ĐDCB
|
BH Ngoại
|
TH: ĐD
|
|
VSKS
|
|
|
|
|
21
|
YS 20 C
|
TH: GP
|
TH: ĐD
|
|
BH Ngoại
|
|
BH Nội
|
|
TH: ĐD
|
VSKS
|
BH Nội
|
BH Ngoại
|
|
|
|
22
|
ĐD20A
|
|
CS NCT
|
|
Chính trị
|
|
Chính trị
|
|
PHCN
|
|
|
|
|
|
|
23
|
ĐHĐD 1A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
ĐHĐD 1B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
ĐHĐD 2A(CĐ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Giải phẫu
|
TH: Giải phẫu
|
TH: Giải phẫu
|
TH: Giải phẫu
|
26
|
ĐHĐD 2B(TC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa học
|
Hóa học
|
Hóa học
|
Hóa học
|
28
|
ĐDTC7A(KA)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SKMT
|
SKMT
|
Sinh học
|
Sinh học
|
29
|
ĐDTC7B(HT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thi: VSKS, Sinh học
|
ĐDCB
|
ĐDCB
|
ĐDCB
|
30
|
ĐDTC7C(VQ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NLCB
|
NLCB
|
NLCB
|
NLCB
|
31
|
CĐ Dược LT - K1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thi: QTKD, Dược lí
|
Kinh tế dược
|
Kinh tế dược
|
Kinh tế dược
|
32
|
CĐ Dược LT - K2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐLCM
|
ĐLCM
|
ĐLCM
|
ĐLCM
|
33
|
CĐ Dược LT - K3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
34
|
Dược VB2 - K4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: TV, HPT
|
Bào chế I
|
TH: TV, HPT (2ca)
|
TH: TV, HPT
|
TH: TV, HPT
|
35
|
Dược VB2 - K3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bào chế I
|
Dược liệu
|
Hóa dược Bào chế I
|
Hóa dược
|
Hóa dược
|
36
|
Dược VB2 - K2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Chứng chỉ ĐD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CS Nhi
|
CS Nhi
|
CS Nhi
|
CS Nhi
|
38
|
Tiếng Việt A
|
|
|
TV
|
TV
|
TV
|
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
TV
|
|
39
|
Tiếng Việt B
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
|
|
40
|
Tiếng Việt C
|
|
|
TV
|
TV
|
|
|
TV
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
TV
|
|
41
|
Tiếng Việt D
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
|
TV
|
|
|
42
|
Tiếng Việt E
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
|
TV
|
|
|
43
|
Tiếng Việt F
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
TV
|
|
|
TV
|
|
|
44
|
Tiếng Việt G
|
TV
|
|
|
|
TV
|
|
|
|
TV
|
|
|
|
|
|